1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
33.903
|
50.800
|
38.339
|
41.395
|
39.758
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
60
|
834
|
138
|
596
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
33.844
|
49.966
|
38.201
|
40.799
|
39.758
|
4. Giá vốn hàng bán
|
36.202
|
51.183
|
41.506
|
41.094
|
50.224
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-2.359
|
-1.217
|
-3.306
|
-295
|
-10.466
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
771
|
555
|
48
|
-9
|
942
|
7. Chi phí tài chính
|
7.902
|
5.613
|
6.722
|
6.220
|
6.287
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
5.591
|
6.556
|
6.230
|
5.985
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
282
|
518
|
515
|
746
|
1.203
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.120
|
1.616
|
2.585
|
2.079
|
2.767
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-11.892
|
-8.409
|
-13.079
|
-9.349
|
-19.782
|
12. Thu nhập khác
|
1
|
325
|
17
|
34
|
102
|
13. Chi phí khác
|
27
|
201
|
34
|
70
|
1.825
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-26
|
124
|
-18
|
-36
|
-1.723
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-11.919
|
-8.284
|
-13.097
|
-9.385
|
-21.505
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-11.919
|
-8.284
|
-13.097
|
-9.385
|
-21.505
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-11.919
|
-8.284
|
-13.097
|
-9.385
|
-21.505
|