1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
34,092
|
37,085
|
42,384
|
49,337
|
48,080
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
6
|
11
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
34,092
|
37,085
|
42,384
|
49,330
|
48,069
|
4. Giá vốn hàng bán
|
30,496
|
30,370
|
34,122
|
42,330
|
42,043
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3,597
|
6,715
|
8,262
|
7,001
|
6,025
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,055
|
1,101
|
1,261
|
1,125
|
631
|
7. Chi phí tài chính
|
-716
|
12
|
6
|
52
|
81
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
267
|
419
|
22
|
14
|
564
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,605
|
3,872
|
3,638
|
4,952
|
3,985
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,495
|
3,514
|
5,856
|
3,108
|
2,027
|
12. Thu nhập khác
|
283
|
1,985
|
0
|
1,835
|
2,572
|
13. Chi phí khác
|
3
|
3
|
0
|
0
|
11
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
280
|
1,982
|
0
|
1,834
|
2,561
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,774
|
5,496
|
5,856
|
4,943
|
4,588
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
354
|
1,099
|
1,171
|
935
|
918
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
354
|
1,099
|
1,171
|
935
|
918
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,420
|
4,396
|
4,685
|
4,008
|
3,671
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,420
|
4,396
|
4,685
|
4,008
|
3,671
|