1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
163.870
|
171.501
|
175.501
|
218.282
|
218.327
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
163.870
|
171.501
|
175.501
|
218.282
|
218.327
|
4. Giá vốn hàng bán
|
153.806
|
159.778
|
167.545
|
206.245
|
206.337
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10.064
|
11.723
|
7.956
|
12.037
|
11.989
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.388
|
13.119
|
10.664
|
5.878
|
3.696
|
7. Chi phí tài chính
|
856
|
985
|
1.887
|
1.231
|
1.495
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.994
|
5.693
|
5.126
|
9.241
|
5.079
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6.603
|
18.164
|
11.607
|
7.443
|
9.112
|
12. Thu nhập khác
|
|
64
|
0
|
1
|
99
|
13. Chi phí khác
|
|
0
|
0
|
160
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
64
|
0
|
-159
|
99
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.603
|
18.228
|
11.607
|
7.284
|
9.211
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.200
|
1.400
|
900
|
2.908
|
1.600
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.200
|
1.400
|
900
|
2.908
|
1.600
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.403
|
16.828
|
10.707
|
4.376
|
7.611
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.403
|
16.828
|
10.707
|
4.376
|
7.611
|