単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,024,268 7,649,060 7,800,571 8,607,811
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 6,024,268 7,649,060 7,800,571 8,607,811
4. Giá vốn hàng bán 3,414,257 4,105,496 4,340,148 4,896,345
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2,610,011 3,543,564 3,460,423 3,711,466
6. Doanh thu hoạt động tài chính 247,035 228,206 137,580 94,100
7. Chi phí tài chính 5,798 28,302 62,249 188,617
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 150,363
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 5,053 -8,011 -122,479 -305,671
9. Chi phí bán hàng 1,566,176 2,361,349 2,729,195 2,400,701
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 735,502 1,112,079 1,448,986 1,438,633
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 554,622 262,028 -764,906 -528,057
12. Thu nhập khác 4,186 13,158 29,119 25,929
13. Chi phí khác 175,528 21,207 207,592 75,072
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -171,342 -8,049 -178,473 -49,142
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 383,280 253,979 -943,379 -577,199
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 120,578 114,482 154,468 78,837
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 69,346 211,896 214,042 100,132
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 189,924 326,378 368,510 178,968
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 193,357 -72,399 -1,311,890 -756,168
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -266,711 -485,060 -457,090 -215,765
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 460,067 412,660 -854,800 -540,403