Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 23.528 40.379 51.567 52.805 24.837
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 23.528 40.379 51.567 52.805 24.837
4. Giá vốn hàng bán 12.017 35.076 45.143 51.197 16.465
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 11.511 5.302 6.423 1.608 8.372
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2 2.273 1.653 8.906 44
7. Chi phí tài chính 1.310 1.637 1.596 1.134 1.190
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.310 1.637 1.596 1.133 1.040
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -623 504 -26 -3.301 -150
9. Chi phí bán hàng 3.410 2.585 2.269 2.359 2.094
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.569 3.621 3.751 4.084 3.594
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.601 237 435 -365 1.388
12. Thu nhập khác 439 0 0 0
13. Chi phí khác 18 12 180 49
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 421 -11 -180 -49
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.601 658 423 -545 1.338
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 646 83 88 -306 298
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 646 83 88 -306 298
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.954 575 335 -239 1.040
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1 1 -1 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.953 575 336 -239 1.040