1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
71,007
|
112,830
|
127,614
|
197,831
|
91,908
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
3
|
2
|
306
|
4,721
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
71,007
|
112,827
|
127,612
|
197,525
|
87,187
|
4. Giá vốn hàng bán
|
60,525
|
99,016
|
111,984
|
170,603
|
77,178
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10,483
|
13,811
|
15,627
|
26,922
|
10,010
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
15
|
48
|
11
|
43
|
4
|
7. Chi phí tài chính
|
2,556
|
3,357
|
3,380
|
4,047
|
3,331
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,535
|
3,357
|
3,373
|
3,328
|
3,331
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3,910
|
6,331
|
7,311
|
12,312
|
3,190
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,268
|
2,192
|
2,632
|
4,314
|
2,605
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1,763
|
1,978
|
2,314
|
6,293
|
887
|
12. Thu nhập khác
|
1
|
67
|
1
|
298
|
97
|
13. Chi phí khác
|
2
|
75
|
1
|
525
|
29
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2
|
-8
|
0
|
-227
|
68
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1,761
|
1,970
|
2,314
|
6,066
|
955
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
352
|
397
|
463
|
1,320
|
191
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
352
|
397
|
463
|
1,320
|
191
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1,409
|
1,574
|
1,852
|
4,747
|
764
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1,409
|
1,574
|
1,852
|
4,747
|
764
|