Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 260.127 249.211 291.393 268.158 259.217
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 260.127 249.211 291.393 268.158 259.217
4. Giá vốn hàng bán 227.862 203.849 209.167 204.022 196.849
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 32.265 45.362 82.226 64.136 62.368
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10.003 7.245 7.125 3.762 4.056
7. Chi phí tài chính 7.503 9.654 5.660 7.752 6.312
-Trong đó: Chi phí lãi vay 6.778 6.123 5.379 4.651 4.193
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 178 183 239
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23.006 24.572 29.100 25.108 28.311
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.580 18.198 54.354 35.038 31.801
12. Thu nhập khác 683 791 2.112 158 132
13. Chi phí khác 132 119 3.036 3 273
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 551 672 -924 155 -141
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 12.131 18.870 53.430 35.193 31.660
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.986 4.330 11.640 7.872 7.079
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 -155 -4
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.986 4.330 11.640 7.716 7.075
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.145 14.540 41.789 27.477 24.585
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.145 14.540 41.789 27.477 24.585