1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
260.127
|
249.211
|
291.393
|
268.158
|
259.217
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
260.127
|
249.211
|
291.393
|
268.158
|
259.217
|
4. Giá vốn hàng bán
|
227.862
|
203.849
|
209.167
|
204.022
|
196.849
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
32.265
|
45.362
|
82.226
|
64.136
|
62.368
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10.003
|
7.245
|
7.125
|
3.762
|
4.056
|
7. Chi phí tài chính
|
7.503
|
9.654
|
5.660
|
7.752
|
6.312
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
6.778
|
6.123
|
5.379
|
4.651
|
4.193
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
178
|
183
|
239
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23.006
|
24.572
|
29.100
|
25.108
|
28.311
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.580
|
18.198
|
54.354
|
35.038
|
31.801
|
12. Thu nhập khác
|
683
|
791
|
2.112
|
158
|
132
|
13. Chi phí khác
|
132
|
119
|
3.036
|
3
|
273
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
551
|
672
|
-924
|
155
|
-141
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12.131
|
18.870
|
53.430
|
35.193
|
31.660
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.986
|
4.330
|
11.640
|
7.872
|
7.079
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
-155
|
-4
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.986
|
4.330
|
11.640
|
7.716
|
7.075
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.145
|
14.540
|
41.789
|
27.477
|
24.585
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.145
|
14.540
|
41.789
|
27.477
|
24.585
|