Chỉ tiêu về vốn
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Equity/Huy động | % | 9.32 | 11.14 | 14.37 |
Equity/Tổng tài sản | % | 5.81 | 7.34 | 8.91 |
Asset Quality
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Interest-earning assets/Total assets | % | 95.79 | 96.26 | 96.51 |
Allowances for loan loss to Total loans | % | 1.52 | 2.07 | 1.26 |
Provisions for loan loss to Total loans | % | 0.69 | 1.43 | 1.11 |
Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 71.16 | 70.37 | 71.04 |
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 9.32 | 11.14 | 14.37 |
Management Effectiveness
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Assets | % | 19.33 | 13.33 | 16.82 |
Tăng trưởng tín dụng | % | 18.02 | 12.08 | 17.92 |
Tăng trưởng huy động vốn | % | 3.29 | 19.76 | 9.96 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
NIM | % | 3.57 | 4.02 | 3.27 |
ROA | % | 0.99 | 1.38 | 1.46 |
ROE | % | 17.10 | 18.75 | 16.33 |
Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 48.58 | 61.97 | 62.68 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
Unit | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 114.15 | 106.83 | 114.57 |
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | 19.58 | 21.23 | 22.36 |
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % | 0.13 | 0.26 | 0.24 |