単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 6,602 3,275 17,502 4,842 11,060
2. Điều chỉnh cho các khoản 14,086 12,625 9,037 10,688 11,666
- Khấu hao TSCĐ 1,743 1,735 1,732 1,725 1,708
- Các khoản dự phòng 643 0 1,494 -2 305
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -20 -2 -1 -4
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,346 -1,759 -5,116 -1,110 -28
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 14,067 12,651 10,928 10,074 9,686
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 20,688 15,900 26,539 15,529 22,727
- Tăng, giảm các khoản phải thu -102,337 -21,649 -43,536 -41,730 203,884
- Tăng, giảm hàng tồn kho 21,214 -29,970 57,739 -41,677 62,762
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 52,355 78,329 -111,912 41,309 87,419
- Tăng giảm chi phí trả trước 562 -849 693 -852 -1,232
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -282 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -13,774 -11,909 -10,800 -9,175 -9,778
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0 -6,268 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -822 2,478 -2,478 1,255 3,376
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -474 -84 -585 -1,016 691
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -22,869 32,246 -84,340 -42,623 369,848
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -216 0 -115 84 840
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -322 -48 -43,940 -150,124
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 5,000 5,237 64,222 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 -150,000
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4,073 755 1,664 19 1,170
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 3,536 5,708 -37,153 64,325 -298,115
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 405,090 256,880 464,044 241,583 321,509
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -374,732 -358,316 -360,131 -264,383 -380,555
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 30,358 -101,436 103,912 -22,800 -59,046
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 11,025 -63,482 -17,581 -1,098 12,687
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 75,223 86,261 22,788 5,208 4,112
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 13 9 1 2 2
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 86,261 22,788 5,208 4,112 16,801