Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
37,035
|
156,094
|
124,646
|
162,136
|
56,423
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,123
|
2,935
|
40
|
551
|
181
|
Doanh thu thuần
|
35,911
|
153,159
|
124,606
|
161,585
|
56,242
|
Giá vốn hàng bán
|
34,469
|
146,919
|
119,622
|
156,435
|
54,422
|
Lợi nhuận gộp
|
1,442
|
6,241
|
4,984
|
5,151
|
1,820
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,204
|
3,523
|
1,789
|
1,785
|
1,073
|
Chi phí tài chính
|
-90
|
231
|
-231
|
150
|
-150
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-90
|
231
|
-231
|
150
|
-150
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,994
|
3,857
|
3,577
|
4,810
|
4,249
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-258
|
5,676
|
3,427
|
1,976
|
-1,205
|
Thu nhập khác
|
1,119
|
1,062
|
1,351
|
3,066
|
1,339
|
Chi phí khác
|
14
|
75
|
5
|
1,849
|
3
|
Lợi nhuận khác
|
1,104
|
987
|
1,346
|
1,217
|
1,336
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
846
|
6,663
|
4,772
|
3,193
|
130
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
176
|
1,519
|
961
|
735
|
33
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
176
|
1,519
|
961
|
735
|
33
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
670
|
5,144
|
3,811
|
2,457
|
98
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
670
|
5,144
|
3,811
|
2,457
|
98
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|