I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
26,960
|
112,650
|
23,132
|
215,186
|
239,744
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-12,119
|
-108,846
|
-78,984
|
-230,080
|
-229,661
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-173
|
-146
|
-3,791
|
-10,334
|
-10,432
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-303
|
-402
|
-167
|
-229
|
-1,425
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
600
|
-1,200
|
-429
|
-136
|
-196
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
31,002
|
2,021
|
65,178
|
15,784
|
18,743
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-11,039
|
-3,586
|
-2,914
|
-970
|
-298
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34,929
|
492
|
2,025
|
-10,778
|
16,475
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-19,375
|
-9,000
|
-4,010
|
-29,300
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
19,175
|
510
|
|
10,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-34,950
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
6,000
|
|
2,700
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
34
|
778
|
0
|
688
|
2,084
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-34,916
|
578
|
-2,490
|
-3,322
|
-14,516
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
830
|
1,755
|
|
14,990
|
39,995
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-135
|
-2,946
|
-1,011
|
-220
|
-41,408
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
695
|
-1,191
|
-1,011
|
14,770
|
-1,413
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
707
|
-121
|
-1,475
|
670
|
546
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
215
|
922
|
1,945
|
377
|
247
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
922
|
801
|
459
|
1,047
|
793
|