I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được
|
15,773,756
|
16,211,844
|
16,493,401
|
18,412,389
|
17,474,032
|
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả
|
-4,835,025
|
-6,670,395
|
-5,603,261
|
-7,590,996
|
-8,831,447
|
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được
|
689,646
|
860,772
|
1,079,089
|
1,455,718
|
945,201
|
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán)
|
581,678
|
552,050
|
751,283
|
478,709
|
1,449,803
|
- Thu nhập khác
|
131,420
|
219,739
|
187,902
|
174,320
|
100,700
|
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro
|
332,797
|
408,734
|
382,775
|
586,710
|
263,719
|
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ
|
-4,277,096
|
-3,261,727
|
-3,523,681
|
-3,590,016
|
-3,567,366
|
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ
|
-3,143,506
|
-1,267,898
|
-472,480
|
-194,206
|
-3,349,836
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động
|
5,253,670
|
7,053,119
|
9,295,028
|
9,732,628
|
4,484,806
|
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
|
|
|
|
|
|
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác
|
-131,246
|
-378,753
|
2,645,484
|
-1,274,019
|
-2,505,637
|
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán
|
-33,038,556
|
-10,207,591
|
16,083,879
|
-1,398,772
|
22,120,848
|
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
69,503
|
-183,059
|
183,059
|
-141,294
|
141,294
|
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng
|
-21,996,806
|
-36,605,088
|
-18,053,701
|
-74,647,718
|
-4,044,748
|
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản
|
-2,171,419
|
-1,245,404
|
-786,907
|
-2,429,616
|
-1,969,954
|
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động
|
2,567,242
|
802,785
|
1,715,383
|
1,072,168
|
1,782,368
|
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
|
|
|
|
|
|
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
2,516,126
|
-2,499,569
|
25,426
|
-65,034
|
3,891,932
|
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD
|
11,628,384
|
10,400,336
|
-11,175,908
|
23,840,875
|
-16,904,958
|
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng
|
8,809,073
|
22,991,414
|
4,326,443
|
87,800,009
|
-8,706,515
|
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá
|
8,447,365
|
7,406,743
|
3,300,123
|
7,281,754
|
-25,030,233
|
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro
|
-964,547
|
565,421
|
1,162,765
|
33,502
|
656,208
|
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
30,603
|
-30,603
|
22,977
|
-22,977
|
381,529
|
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động
|
-2,751,044
|
66,230
|
5,973,374
|
640,732
|
-139,406
|
- Chi từ các quỹ của TCTD
|
-33,706
|
-25,296
|
-122,688
|
-67,690
|
-44,334
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-21,765,358
|
-1,889,315
|
14,594,737
|
50,354,548
|
-25,886,800
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền giảm do bán công ty con
|
|
|
|
|
|
- Mua sắm TSCĐ
|
-356,591
|
-538,486
|
-265,640
|
-494,669
|
-567,487
|
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
2,765
|
500
|
0
|
449
|
29
|
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
|
0
|
0
|
-35,320
|
24,496
|
0
|
- Mua sắm bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
-44,887
|
-613
|
45,500
|
0
|
|
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
|
|
613
|
-613
|
0
|
24,082
|
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn
|
3,212
|
33,369
|
12,612
|
7,890
|
1,528
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-395,501
|
-504,617
|
-243,461
|
-461,834
|
-541,848
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
|
|
|
|
0
|
|
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
300,000
|
3,149,000
|
1,050,000
|
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
|
|
|
-2,266,993
|
0
|
|
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
-1,966,993
|
3,149,000
|
1,050,000
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-22,160,859
|
-2,393,932
|
12,384,283
|
53,041,714
|
-25,378,648
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
68,223,910
|
46,063,051
|
43,669,121
|
56,053,404
|
109,095,118
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
46,063,051
|
43,669,121
|
56,053,404
|
109,095,118
|
83,716,470
|