I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
140,920
|
255,450
|
265,585
|
247,092
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-110,232
|
-197,073
|
-257,051
|
-178,715
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4,466
|
-5,945
|
-5,684
|
-8,661
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,251
|
-12,089
|
-7,500
|
-12,150
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2
|
-196
|
0
|
-1,227
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
56,984
|
142,103
|
43,044
|
10,839
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-24,476
|
-144,884
|
-74,384
|
-16,333
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
55,477
|
37,365
|
-35,991
|
40,845
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-830
|
-274
|
-1,686
|
-7,071
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
106
|
-35
|
32
|
893
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-16,526
|
-17,910
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
8,310
|
20,094
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-300
|
0
|
0
|
-2,092
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
1,511
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
92
|
1,149
|
833
|
432
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-932
|
840
|
-9,037
|
-4,145
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
6,597
|
600
|
15,066
|
500
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
40,574
|
0
|
273,827
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
175,712
|
0
|
223,035
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-94,856
|
-218,025
|
-217,081
|
-273,238
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-788
|
0
|
-2,559
|
-300
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-48,473
|
-41,713
|
69,253
|
-50,004
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
6,073
|
-3,507
|
24,225
|
-13,303
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
828
|
6,902
|
3,405
|
27,636
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
10
|
6
|
-2
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,902
|
3,405
|
27,636
|
14,331
|