TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
713,745
|
743,907
|
720,486
|
751,911
|
797,002
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
30,748
|
8,839
|
14,409
|
17,235
|
17,422
|
1. Tiền
|
30,748
|
8,839
|
14,409
|
17,235
|
17,422
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
40,341
|
40,341
|
40,517
|
41,779
|
54,899
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
267,904
|
302,507
|
288,832
|
303,041
|
339,015
|
1. Phải thu khách hàng
|
195,579
|
205,512
|
170,704
|
185,773
|
206,903
|
2. Trả trước cho người bán
|
45,816
|
46,850
|
43,981
|
49,426
|
54,391
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,609
|
3,484
|
17,263
|
2,478
|
7,635
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,100
|
-1,100
|
-88
|
-88
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
351,043
|
365,491
|
353,918
|
359,531
|
359,045
|
1. Hàng tồn kho
|
351,043
|
365,491
|
353,918
|
359,531
|
359,045
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
23,709
|
26,729
|
22,810
|
30,326
|
26,620
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,145
|
4,785
|
2,177
|
938
|
6,045
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
19,508
|
21,889
|
20,578
|
29,333
|
20,520
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
55
|
55
|
55
|
55
|
55
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
400,771
|
431,801
|
435,801
|
524,593
|
529,372
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,466
|
2,250
|
2,188
|
2,486
|
2,542
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,466
|
2,250
|
2,188
|
2,486
|
2,542
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
239,636
|
237,815
|
248,983
|
245,546
|
246,173
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
134,198
|
135,021
|
146,915
|
143,604
|
143,403
|
- Nguyên giá
|
249,886
|
255,603
|
268,158
|
267,585
|
270,014
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-115,688
|
-120,582
|
-121,243
|
-123,981
|
-126,611
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
13,134
|
10,790
|
10,364
|
10,537
|
11,665
|
- Nguyên giá
|
18,270
|
11,881
|
11,881
|
11,941
|
13,536
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5,136
|
-1,091
|
-1,517
|
-1,403
|
-1,871
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
92,303
|
92,004
|
91,704
|
91,405
|
91,105
|
- Nguyên giá
|
102,282
|
102,282
|
102,282
|
102,282
|
102,282
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,978
|
-10,278
|
-10,578
|
-10,877
|
-11,177
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
32,476
|
32,476
|
31,976
|
31,076
|
31,076
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
900
|
900
|
900
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
31,326
|
31,326
|
30,826
|
30,826
|
30,826
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
44,170
|
43,785
|
45,669
|
45,582
|
45,472
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
44,170
|
43,785
|
45,669
|
45,582
|
45,472
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
490
|
478
|
465
|
453
|
440
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,114,515
|
1,175,708
|
1,156,287
|
1,276,504
|
1,326,374
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
771,606
|
843,996
|
826,202
|
929,423
|
975,761
|
I. Nợ ngắn hạn
|
649,213
|
691,078
|
684,381
|
719,169
|
765,056
|
1. Vay và nợ ngắn
|
584,556
|
601,760
|
617,787
|
640,508
|
665,411
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
36,758
|
52,671
|
31,423
|
43,119
|
58,102
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,546
|
865
|
1,023
|
585
|
311
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
12,459
|
13,897
|
19,965
|
19,474
|
22,668
|
6. Phải trả người lao động
|
4,313
|
4,265
|
4,574
|
4,479
|
5,804
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
105
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
9,507
|
9,450
|
9,611
|
11,005
|
12,654
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
122,393
|
152,918
|
141,820
|
210,254
|
210,705
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
6,060
|
5,631
|
15,982
|
10,333
|
9,145
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
42,284
|
44,284
|
35,454
|
41,631
|
53,162
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
73,780
|
102,734
|
90,088
|
157,996
|
148,091
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
269
|
269
|
295
|
295
|
307
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
342,909
|
331,713
|
330,086
|
347,081
|
350,613
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
342,909
|
331,713
|
330,086
|
347,081
|
350,613
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
234,852
|
234,852
|
234,852
|
234,852
|
234,852
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
46,429
|
46,429
|
46,429
|
46,429
|
46,429
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-10
|
-10
|
-10
|
-10
|
-10
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,011
|
5,011
|
5,011
|
5,011
|
5,011
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
26,130
|
14,978
|
13,383
|
17,344
|
20,879
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
30,498
|
30,453
|
30,421
|
43,455
|
43,453
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,114,515
|
1,175,708
|
1,156,287
|
1,276,504
|
1,326,374
|