I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
373,111
|
538,767
|
412,609
|
87,816
|
249,300
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-150,546
|
-150,233
|
-82,085
|
-112,326
|
-200,328
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,289
|
-6,533
|
-10,959
|
-9,130
|
-7,623
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4,879
|
-2,323
|
-1,158
|
-744
|
-11,384
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
-206
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
21,086
|
20,658
|
874
|
1,695
|
44,749
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-80,917
|
-56,627
|
-7,288
|
-54,627
|
-159,118
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
155,566
|
343,710
|
311,994
|
-87,317
|
-84,612
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-2
|
-30
|
-946
|
131
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-45,100
|
-212,000
|
-318,531
|
-43,169
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
61,000
|
443,000
|
158,339
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
3,118
|
8,701
|
-11,819
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
|
-45,102
|
-147,911
|
132,224
|
103,482
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
101
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
187,030
|
53,020
|
20
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-328,780
|
-251,557
|
-13,720
|
-13,700
|
-68,700
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,160
|
|
|
-146,872
|
6,131
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-145,910
|
-198,537
|
-13,700
|
-160,572
|
-62,468
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9,656
|
100,071
|
150,382
|
-115,666
|
-43,597
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,701
|
16,357
|
134,227
|
284,609
|
168,944
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16,357
|
116,427
|
284,609
|
168,944
|
64,347
|