Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4,357
|
1,692
|
733
|
1,162
|
149
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
4,357
|
1,692
|
733
|
1,162
|
149
|
Giá vốn hàng bán
|
3,098
|
1,274
|
529
|
1,188
|
110
|
Lợi nhuận gộp
|
1,259
|
418
|
203
|
-26
|
39
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
0
|
-224
|
|
0
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
38
|
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
628
|
335
|
352
|
339
|
250
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
593
|
308
|
-235
|
-365
|
-211
|
Thu nhập khác
|
2,000
|
|
|
0
|
485
|
Chi phí khác
|
12
|
62
|
93
|
70
|
50
|
Lợi nhuận khác
|
1,988
|
-62
|
-93
|
-70
|
435
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,581
|
246
|
-242
|
-435
|
224
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
|
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,581
|
246
|
-242
|
-435
|
224
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
2,581
|
246
|
-242
|
-435
|
224
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|