TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7,560,602
|
6,816,049
|
7,941,499
|
8,107,975
|
9,104,810
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,710,172
|
1,950,330
|
2,711,467
|
2,018,745
|
1,841,653
|
1. Tiền
|
1,387,690
|
1,137,491
|
1,479,679
|
937,207
|
1,142,029
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1,322,482
|
812,840
|
1,231,788
|
1,081,537
|
699,624
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
90,396
|
80,876
|
230,575
|
128,955
|
626,587
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,147,540
|
1,011,613
|
886,379
|
1,183,294
|
1,117,328
|
1. Phải thu khách hàng
|
885,362
|
819,763
|
698,538
|
891,078
|
936,464
|
2. Trả trước cho người bán
|
239,611
|
234,475
|
256,733
|
337,132
|
241,226
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
208,785
|
207,165
|
230,499
|
277,038
|
225,322
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-188,568
|
-251,690
|
-300,839
|
-322,754
|
-286,183
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,339,514
|
3,415,167
|
3,657,379
|
4,235,047
|
4,739,829
|
1. Hàng tồn kho
|
3,397,111
|
3,499,733
|
3,775,295
|
4,376,027
|
4,964,074
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-57,596
|
-84,566
|
-117,916
|
-140,980
|
-224,245
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
272,980
|
358,063
|
455,699
|
541,934
|
779,412
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
39,625
|
53,664
|
100,706
|
54,357
|
42,990
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
184,256
|
252,818
|
335,519
|
452,348
|
662,316
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
49,100
|
51,582
|
19,474
|
35,229
|
74,107
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
12,327,152
|
14,507,191
|
14,055,552
|
14,850,946
|
14,995,380
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
245,391
|
228,705
|
287,793
|
303,779
|
255,066
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
245,391
|
228,705
|
287,793
|
303,779
|
255,066
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4,031,106
|
3,799,022
|
5,288,545
|
5,383,245
|
5,385,365
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,694,667
|
3,431,654
|
4,882,053
|
5,003,312
|
4,977,038
|
- Nguyên giá
|
8,617,030
|
8,710,052
|
10,741,444
|
11,493,994
|
11,940,380
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,922,363
|
-5,278,399
|
-5,859,391
|
-6,490,682
|
-6,963,341
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
167,072
|
195,630
|
242,514
|
214,034
|
247,828
|
- Nguyên giá
|
220,069
|
263,813
|
330,502
|
289,976
|
349,264
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-52,997
|
-68,183
|
-87,988
|
-75,941
|
-101,436
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
169,367
|
171,738
|
163,978
|
165,898
|
160,499
|
- Nguyên giá
|
211,819
|
221,247
|
210,418
|
219,107
|
219,106
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42,452
|
-49,509
|
-46,441
|
-53,209
|
-58,607
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
4,800,455
|
5,479,475
|
1,961,485
|
1,951,881
|
1,942,422
|
- Nguyên giá
|
5,515,118
|
6,330,952
|
7,721,297
|
9,276,502
|
11,885,872
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-714,663
|
-851,477
|
-5,759,811
|
-7,324,621
|
-9,943,450
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
791,986
|
820,201
|
618,205
|
688,508
|
438,308
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
783,766
|
811,981
|
609,984
|
680,288
|
430,086
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
9,333
|
9,333
|
9,333
|
9,333
|
9,333
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1,215
|
-1,215
|
-1,215
|
-1,215
|
-1,214
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
391,076
|
263,703
|
693,740
|
748,691
|
744,842
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
387,076
|
263,703
|
693,740
|
734,707
|
729,259
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
4,000
|
0
|
0
|
13,984
|
15,583
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
19,887,754
|
21,323,240
|
21,997,051
|
22,958,921
|
24,100,190
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
12,832,678
|
14,299,125
|
13,640,208
|
13,873,492
|
14,575,872
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6,309,601
|
7,353,388
|
8,551,266
|
8,390,770
|
8,337,206
|
1. Vay và nợ ngắn
|
1,530,588
|
1,502,376
|
1,446,966
|
1,959,415
|
2,897,483
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,190,366
|
1,090,144
|
1,304,258
|
1,590,437
|
1,575,971
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,932,586
|
2,739,268
|
3,373,299
|
2,402,024
|
1,597,655
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
243,639
|
235,571
|
267,733
|
208,971
|
400,680
|
6. Phải trả người lao động
|
217,482
|
236,467
|
308,450
|
365,579
|
288,103
|
7. Chi phí phải trả
|
521,272
|
699,071
|
945,935
|
1,052,949
|
1,036,736
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
347,165
|
462,868
|
541,910
|
567,092
|
260,861
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
120,669
|
169,322
|
133,449
|
19,004
|
23,083
|
II. Nợ dài hạn
|
6,523,077
|
6,945,737
|
5,088,942
|
5,482,722
|
6,238,666
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
43,814
|
42,122
|
44,036
|
44,057
|
39,337
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
633,740
|
395,583
|
1,742,136
|
1,657,144
|
2,237,290
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
33,947
|
61,125
|
118,487
|
144,423
|
160,519
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
188,979
|
186,434
|
226,161
|
408,464
|
426,497
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
7,055,076
|
7,024,115
|
8,356,844
|
9,085,429
|
9,524,318
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
7,002,089
|
6,978,408
|
8,312,964
|
9,044,584
|
9,486,508
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
4,483,500
|
4,483,500
|
4,483,500
|
4,483,500
|
4,483,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
931,929
|
931,908
|
929,867
|
929,867
|
929,867
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
22,859
|
22,169
|
17,162
|
17,162
|
17,162
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-211,681
|
-211,820
|
-211,681
|
-211,681
|
-211,681
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-1,072
|
-2,588
|
-14,321
|
-3,206
|
6,458
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
285,828
|
372,751
|
431,195
|
693,264
|
1,121,250
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
6,591
|
6,591
|
6,258
|
6,258
|
6,258
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
824,099
|
711,944
|
1,410,539
|
1,659,865
|
1,462,623
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
52,988
|
45,707
|
43,880
|
40,845
|
37,810
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
117,841
|
149,284
|
168,843
|
186,602
|
215,143
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
43,880
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
52,988
|
45,707
|
0
|
40,845
|
37,810
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
660,039
|
663,955
|
1,260,446
|
1,469,557
|
1,671,073
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
19,887,754
|
21,323,240
|
21,997,051
|
22,958,921
|
24,100,190
|