単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 11,483 14,810 16,442 14,178 13,810
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,004 3,022 1,352 4,385 2,355
1. Tiền 1,004 1,522 852 3,885 2,355
2. Các khoản tương đương tiền 0 1,500 500 500 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,040 7,793 13,055 8,509 10,078
1. Phải thu khách hàng 6,245 5,914 5,742 7,376 5,891
2. Trả trước cho người bán 457 193 223 209 214
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,448 5,311 10,397 8,496 11,544
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,505 -6,686 -6,817 -7,571 -7,571
IV. Tổng hàng tồn kho 3,401 2,157 586 247 350
1. Hàng tồn kho 3,401 2,157 586 247 350
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,038 1,838 1,450 1,037 1,027
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 700 601 445 7 3
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1,298 1,198 966 972 988
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 40 39 39 58 36
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 51,953 48,014 44,785 42,510 32,712
I. Các khoản phải thu dài hạn 671 0 0 4,246 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 46,300 42,438 38,563 36,097 31,724
1. Tài sản cố định hữu hình 43,757 40,072 36,431 34,102 29,964
- Nguyên giá 82,716 82,090 77,273 77,926 78,291
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,960 -42,019 -40,842 -43,824 -48,327
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2,544 2,366 2,132 1,994 1,760
- Nguyên giá 4,668 4,741 4,741 4,809 4,809
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,125 -2,375 -2,610 -2,815 -3,049
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,727 5,321 5,500 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6,910 7,126 8,126 3,126 3,126
3. Đầu tư dài hạn khác 800 500 500 500 500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2,983 -2,305 -3,126 -3,626 -3,626
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 467 2,168 988
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 467 2,168 988
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 63,436 62,824 61,227 56,688 46,522
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 65,771 70,634 71,847 67,889 66,685
I. Nợ ngắn hạn 54,812 53,527 62,774 65,439 66,685
1. Vay và nợ ngắn 16,292 7,123 14,590 16,769 18,755
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 455 649 377 1,203 566
4. Người mua trả tiền trước 8,229 11,845 14,208 7,740 3,049
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 0 37 218 270
6. Phải trả người lao động 361 624 476 1,844 1,893
7. Chi phí phải trả 1,242 1,462 0 50 76
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 28,157 31,747 33,009 37,537 42,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 10,959 17,107 9,073 2,450 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 1,858 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 10,959 17,107 7,214 2,450 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -2,335 -7,810 -10,620 -11,201 -20,163
I. Vốn chủ sở hữu -2,335 -7,810 -10,620 -11,201 -20,163
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 56,250 56,250 56,250 56,250 56,250
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,922 8,922 8,922 8,922 8,922
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 204 204 204 204 204
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 77 77 77 77 77
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -67,790 -73,265 -76,074 -76,655 -85,617
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 77 77 77 77 77
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 63,436 62,824 61,227 56,688 46,522