I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
510
|
5,401
|
3,022
|
4,185
|
-2,197
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
17,394
|
19,341
|
12,332
|
9,859
|
8,475
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,931
|
2,924
|
2,899
|
2,864
|
2,797
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-12
|
-14
|
-14
|
-11
|
-7
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
14,476
|
16,431
|
9,446
|
7,007
|
5,685
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
17,904
|
24,742
|
15,353
|
14,044
|
6,278
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-55,980
|
1,352
|
46,792
|
63,085
|
50,523
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
198,883
|
109,627
|
9,036
|
44,538
|
-20,018
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-203,257
|
-22,130
|
10,869
|
8,747
|
-49,051
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-128
|
237
|
-30
|
-261
|
167
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14,814
|
-16,230
|
-9,517
|
-7,256
|
-5,480
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,502
|
-102
|
-4,713
|
-3,094
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,246
|
-1,121
|
-1,549
|
-1,052
|
-2,627
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-61,139
|
96,376
|
66,241
|
118,750
|
-20,207
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12
|
14
|
14
|
11
|
7
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
12
|
14
|
14
|
11
|
7
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
870,900
|
762,400
|
584,828
|
426,148
|
247,123
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-795,000
|
-862,400
|
-652,200
|
-516,052
|
-257,549
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
-9,338
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
75,900
|
-100,000
|
-67,372
|
-99,243
|
-10,426
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
14,773
|
-3,610
|
-1,116
|
19,518
|
-30,625
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,825
|
26,599
|
22,989
|
21,872
|
41,390
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26,599
|
22,989
|
21,872
|
41,390
|
10,765
|