Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
91,303
|
101,440
|
112,972
|
126,536
|
203,856
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
91,303
|
101,440
|
112,972
|
126,536
|
203,856
|
Giá vốn hàng bán
|
85,016
|
89,748
|
101,398
|
114,686
|
186,758
|
Lợi nhuận gộp
|
6,287
|
11,692
|
11,574
|
11,850
|
17,098
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
9
|
4
|
7
|
8
|
13
|
Chi phí tài chính
|
2,272
|
2,237
|
1,952
|
1,631
|
1,505
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,272
|
2,237
|
1,952
|
1,631
|
1,505
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
30
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,787
|
6,764
|
7,888
|
7,359
|
11,984
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,237
|
2,666
|
1,741
|
2,868
|
3,621
|
Thu nhập khác
|
287
|
2
|
124
|
409
|
220
|
Chi phí khác
|
53
|
44
|
83
|
217
|
224
|
Lợi nhuận khác
|
234
|
-42
|
41
|
193
|
-3
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,472
|
2,624
|
1,782
|
3,060
|
3,618
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
505
|
534
|
131
|
1,008
|
1,197
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
505
|
534
|
131
|
1,008
|
1,197
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,967
|
2,090
|
1,650
|
2,052
|
2,421
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,967
|
2,090
|
1,650
|
2,052
|
2,421
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|