株主構成
大口株主
氏名 | ポズィション | 株数 | 保有率 | 報告日付 |
---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Nhung | Thành viên HĐQT | 3,457,208 | 33.94% | 21/08/2018 |
Nguyễn Sơn Tùng | Thành viên HĐQT | 2,090,880 | 20.53% | 21/08/2018 |
Nguyễn Lan Hương | 1,804,946 | 17.72% | 31/12/2017 | |
Nguyễn Văn Giang | 1,161,600 | 11.40% | 21/08/2018 | |
Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam | 795,177 | 7.81% | 31/12/2017 | |
Vũ Huy Hoàng | 28,078 | 0.28% | 14/11/2016 | |
Vương Hải Sơn | Thành viên HĐQT | 3,432 | 0.03% | 31/12/2017 |
Phạm Văn Phượng | Phó Giám đốc | 2,780 | 0.03% | 31/12/2017 |
Đoàn Thị Hằng | 2,363 | 0.02% | 14/11/2016 | |
Nguyễn Thị Lài | Trưởng ban kiếm soát | 2,224 | 0.02% | 31/12/2017 |
Lê Anh Thức | Phó Giám đốc | 2,112 | 0.02% | 31/12/2017 |
Vũ Trọng Hân | Kế toán trưởng | 0 | 0.00% | 21/01/2020 |
Nguyễn Trọng Hùng | Thành viên HĐQT | 0 | 0.00% | 21/01/2020 |
Phạm Xuân Phong | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 21/01/2020 |
Nguyễn Đức Tuyến | 0 | 0.00% | 21/01/2020 | |
Đinh Thị Thúy Thanh | Thành viên Ban kiểm soát | 0 | 0.00% | 21/01/2020 |
Đinh Hồng Quang | 0 | 0.00% | 21/01/2020 | |
Đỗ Chí Thanh | Đại diện công bố thông tin | 0 | 0.00% | 21/01/2020 |
Nguyễn Thành Biên | Chủ tịch HĐQT | 0 | 0.00% | 21/08/2018 |