I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
36,797
|
30,387
|
10,063
|
9,390
|
-4,154
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
10,382
|
11,063
|
7,866
|
5,371
|
9,998
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,730
|
6,322
|
6,904
|
8,528
|
8,337
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
-1,763
|
-56
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6,023
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-620
|
-332
|
-3,006
|
-9,481
|
-11,120
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5,273
|
5,073
|
5,732
|
6,380
|
6,759
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
47,180
|
41,450
|
17,929
|
14,761
|
5,844
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
73,403
|
29,502
|
-23,689
|
-10,348
|
-67,426
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-59,949
|
-40,031
|
-48,420
|
5,249
|
-1,552
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-60,943
|
-59,045
|
77,988
|
-20,300
|
-16,978
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
738
|
-4,693
|
-4,568
|
-3,784
|
8,752
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,273
|
-5,073
|
-5,732
|
-6,380
|
-6,759
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-27
|
27
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-312
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8,291
|
8,291
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-13,164
|
-29,570
|
13,195
|
-20,802
|
-78,118
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-32,043
|
-3,367
|
-82,266
|
-77,040
|
-88,195
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-507,524
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
230,000
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
29
|
-29
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
656
|
296
|
3,006
|
9,481
|
11,120
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-31,357
|
-3,100
|
-79,260
|
162,441
|
-584,598
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
378,004
|
0
|
-4,050
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
334,736
|
446,760
|
436,891
|
462,835
|
512,752
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-303,535
|
-385,659
|
-389,371
|
-367,301
|
-218,444
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
19,201
|
61,101
|
425,524
|
95,534
|
290,258
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-25,320
|
28,430
|
359,459
|
237,173
|
-372,458
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
35,009
|
9,689
|
38,120
|
165,637
|
402,810
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,689
|
38,120
|
397,579
|
402,810
|
30,351
|