I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
182,134
|
279,156
|
192,561
|
218,030
|
189,396
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-120,198
|
-186,981
|
-132,499
|
-128,654
|
-115,367
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-47,925
|
-62,788
|
-55,604
|
-65,743
|
-76,333
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,572
|
-2,029
|
-386
|
-285
|
-313
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-518
|
-2,528
|
-2,882
|
-2,471
|
-1,280
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
12,055
|
12,423
|
14,615
|
15,568
|
11,687
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-26,436
|
-15,569
|
-18,457
|
-23,081
|
-22,399
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,460
|
21,683
|
-2,653
|
13,364
|
-14,608
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-856
|
-1,008
|
-2,808
|
-1,142
|
-2,102
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
213
|
0
|
121
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
492
|
295
|
709
|
364
|
346
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-364
|
-712
|
-1,886
|
-778
|
-1,635
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
15,337
|
23,487
|
18,117
|
14,619
|
23,456
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-26,126
|
-25,017
|
-22,040
|
-16,706
|
-17,216
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,100
|
-3,875
|
-4,650
|
-3,410
|
-8,525
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-13,889
|
-5,405
|
-8,573
|
-5,497
|
-2,285
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-16,713
|
15,565
|
-13,112
|
7,090
|
-18,529
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
26,907
|
10,194
|
25,734
|
12,552
|
19,706
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
-25
|
-69
|
65
|
33
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,194
|
25,734
|
12,552
|
19,706
|
1,210
|