Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
177,869
|
220,843
|
272,278
|
320,429
|
393,205
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
821
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
177,048
|
220,843
|
272,278
|
320,429
|
393,205
|
Giá vốn hàng bán
|
145,895
|
183,744
|
245,408
|
261,886
|
320,334
|
Lợi nhuận gộp
|
31,152
|
37,099
|
26,869
|
58,543
|
72,871
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,700
|
567
|
398
|
253
|
483
|
Chi phí tài chính
|
8,540
|
6,299
|
19,158
|
16,767
|
23,051
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,269
|
6,288
|
0
|
15,805
|
22,295
|
Chi phí bán hàng
|
2,615
|
7,044
|
8,951
|
3,160
|
4,298
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10,061
|
9,719
|
14,519
|
13,438
|
11,080
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,636
|
14,603
|
-15,360
|
25,431
|
34,925
|
Thu nhập khác
|
546
|
435
|
854
|
629
|
2,314
|
Chi phí khác
|
56
|
56
|
3
|
392
|
777
|
Lợi nhuận khác
|
490
|
378
|
851
|
237
|
1,537
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
12,126
|
14,982
|
-14,509
|
25,668
|
36,463
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,340
|
1,498
|
0
|
2,683
|
3,934
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
-1,250
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,340
|
1,498
|
-1,250
|
2,683
|
3,934
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
10,786
|
13,484
|
-13,259
|
22,985
|
32,529
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
10,786
|
13,484
|
-13,259
|
22,985
|
32,529
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|