単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,199,655 2,133,523 2,298,837 2,271,288 1,319,746
Các khoản giảm trừ doanh thu 26,995 55,174 38,966 25,158 11,646
Doanh thu thuần 1,172,660 2,078,349 2,259,872 2,246,129 1,308,100
Giá vốn hàng bán 926,867 1,547,521 1,670,201 1,704,100 1,041,251
Lợi nhuận gộp 245,793 530,828 589,671 542,029 266,849
Doanh thu hoạt động tài chính 45,235 57,828 58,727 69,241 37,901
Chi phí tài chính 2,494 1,634 945 1,238 1,332
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,416 1,555 866 869 1,173
Chi phí bán hàng 204,789 236,731 392,624 364,670 230,597
Chi phí quản lý doanh nghiệp 85,337 130,186 123,257 160,106 92,272
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,238 224,959 138,015 85,921 -15,052
Thu nhập khác 7,452 5,068 6,109 9,734 2,836
Chi phí khác 1,152 1,059 1,741 6,447 694
Lợi nhuận khác 6,299 4,009 4,368 3,287 2,141
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 354 4,852 6,442 665 4,399
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 5,061 228,968 142,382 89,208 -12,910
Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,096 37,672 36,254 26,878 7,657
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,692 2,928 -617 -1,669 420
Chi phí thuế TNDN 8,788 40,600 35,637 25,209 8,077
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -3,727 188,368 106,745 64,000 -20,987
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -15,162 12,042 16,343 6,776 -15,751
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 11,435 176,325 90,402 57,224 -5,236
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)