Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,199,655
|
2,133,523
|
2,298,837
|
2,271,288
|
1,319,746
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
26,995
|
55,174
|
38,966
|
25,158
|
11,646
|
Doanh thu thuần
|
1,172,660
|
2,078,349
|
2,259,872
|
2,246,129
|
1,308,100
|
Giá vốn hàng bán
|
926,867
|
1,547,521
|
1,670,201
|
1,704,100
|
1,041,251
|
Lợi nhuận gộp
|
245,793
|
530,828
|
589,671
|
542,029
|
266,849
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
45,235
|
57,828
|
58,727
|
69,241
|
37,901
|
Chi phí tài chính
|
2,494
|
1,634
|
945
|
1,238
|
1,332
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,416
|
1,555
|
866
|
869
|
1,173
|
Chi phí bán hàng
|
204,789
|
236,731
|
392,624
|
364,670
|
230,597
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
85,337
|
130,186
|
123,257
|
160,106
|
92,272
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,238
|
224,959
|
138,015
|
85,921
|
-15,052
|
Thu nhập khác
|
7,452
|
5,068
|
6,109
|
9,734
|
2,836
|
Chi phí khác
|
1,152
|
1,059
|
1,741
|
6,447
|
694
|
Lợi nhuận khác
|
6,299
|
4,009
|
4,368
|
3,287
|
2,141
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
354
|
4,852
|
6,442
|
665
|
4,399
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,061
|
228,968
|
142,382
|
89,208
|
-12,910
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,096
|
37,672
|
36,254
|
26,878
|
7,657
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2,692
|
2,928
|
-617
|
-1,669
|
420
|
Chi phí thuế TNDN
|
8,788
|
40,600
|
35,637
|
25,209
|
8,077
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,727
|
188,368
|
106,745
|
64,000
|
-20,987
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-15,162
|
12,042
|
16,343
|
6,776
|
-15,751
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
11,435
|
176,325
|
90,402
|
57,224
|
-5,236
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|