単位: 1.000.000đ
  Q3 2020 Q3 2021
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 17,752 24,382
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 17,752 24,382
Giá vốn hàng bán 13,417 19,974
Lợi nhuận gộp 4,335 4,408
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0
Chi phí tài chính 24
Trong đó: Chi phí lãi vay 24
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,580 1,275
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,731 3,134
Thu nhập khác 122 68
Chi phí khác
Lợi nhuận khác 122 68
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 2,853 3,202
Chi phí thuế TNDN hiện hành 571 640
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 571 640
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,283 2,561
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,283 2,561
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)