I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
764
|
12,454
|
-5,028
|
784
|
493,515
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
727
|
5,316
|
18,333
|
27,409
|
-463,997
|
- Khấu hao TSCĐ
|
753
|
2,958
|
6,658
|
10,432
|
-355,856
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
1,790
|
4,364
|
-82,722
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-27
|
108
|
23
|
14
|
-16,562
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-187
|
-211
|
0
|
-214
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
2,437
|
10,072
|
12,599
|
516,634
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-525,278
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,490
|
17,770
|
13,305
|
28,194
|
29,518
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3,026
|
-10,481
|
-18,577
|
-58,118
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,655
|
-30,386
|
-10,117
|
-25,731
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
5,571
|
1,067
|
-6,012
|
80,840
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-113
|
-1,612
|
0
|
1,635
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-2,322
|
-10,072
|
-12,091
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-215
|
-1,601
|
-61
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
2,824
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-26
|
6,236
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,267
|
-26,178
|
-33,100
|
23,729
|
29,518
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-512
|
-33,149
|
-49,723
|
-28,502
|
-1,224
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
4,003
|
21
|
585
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-2,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
320
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-2,000
|
-10,000
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
2,000
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
204
|
0
|
38
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-512
|
-31,146
|
-59,498
|
-25,917
|
-2,866
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
54,516
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
13,407
|
337,168
|
625,015
|
759,685
|
657,671
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-13,327
|
-301,110
|
-548,330
|
-760,865
|
-659,190
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-5,000
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
80
|
90,573
|
71,685
|
-1,180
|
-1,519
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
835
|
33,249
|
-20,913
|
-3,367
|
25,133
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
306
|
1,141
|
34,531
|
13,546
|
13,741
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
142
|
-72
|
-101
|
-97
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,141
|
34,531
|
13,546
|
10,078
|
38,777
|