単位: 1.000.000đ
  Q1 2018 Q2 2018
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,583 10,847
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 8,583 10,847
Giá vốn hàng bán 7,087 9,553
Lợi nhuận gộp 1,496 1,294
Doanh thu hoạt động tài chính 3 233
Chi phí tài chính 32 93
Trong đó: Chi phí lãi vay 32 91
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 729 1,228
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 739 207
Thu nhập khác 58 26
Chi phí khác 5 97
Lợi nhuận khác 53 -71
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 792 135
Chi phí thuế TNDN hiện hành 158 262
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 158 262
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 633 -127
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 633 -127
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)