Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8,583
|
10,847
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
8,583
|
10,847
|
Giá vốn hàng bán
|
7,087
|
9,553
|
Lợi nhuận gộp
|
1,496
|
1,294
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3
|
233
|
Chi phí tài chính
|
32
|
93
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
32
|
91
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
729
|
1,228
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
739
|
207
|
Thu nhập khác
|
58
|
26
|
Chi phí khác
|
5
|
97
|
Lợi nhuận khác
|
53
|
-71
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
792
|
135
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
158
|
262
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
158
|
262
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
633
|
-127
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
633
|
-127
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|