I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
49,804
|
68,243
|
56,679
|
21,137
|
19,003
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
35,541
|
45,510
|
35,841
|
35,564
|
35,806
|
- Khấu hao TSCĐ
|
21,547
|
23,455
|
26,644
|
30,195
|
23,694
|
- Các khoản dự phòng
|
4,055
|
11,595
|
161
|
-8,204
|
-2,455
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-556
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-514
|
-1,056
|
-2,810
|
-1,178
|
-776
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
11,010
|
11,516
|
11,846
|
14,752
|
15,344
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
85,346
|
113,753
|
92,521
|
56,702
|
54,809
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
23,508
|
27,495
|
-32,884
|
-8,676
|
-21,094
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
73,922
|
-40,885
|
-36,977
|
37,401
|
9,614
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-125,493
|
51,348
|
-17,140
|
-59,649
|
52,765
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2,300
|
2,193
|
1,113
|
213
|
-1,413
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-11,010
|
-11,516
|
-11,881
|
-11,881
|
-15,344
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11,208
|
-11,616
|
-12,874
|
-10,575
|
-3,900
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5,610
|
-6,745
|
-4,920
|
-9,442
|
-4,375
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
31,755
|
124,027
|
-23,043
|
-5,908
|
71,062
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-23,809
|
-24,372
|
-55,510
|
-12,569
|
-5,677
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
602
|
2,099
|
1,551
|
2,500
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-45,900
|
-34,800
|
-1,616
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
14,000
|
59,300
|
|
1,230
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
557
|
1,387
|
1,418
|
462
|
776
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-22,650
|
-52,787
|
-28,040
|
-11,223
|
-3,670
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
377,644
|
424,398
|
418,853
|
359,892
|
517,681
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-381,901
|
-427,495
|
-368,606
|
-331,283
|
-561,027
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-1,096
|
-274
|
-1,597
|
-1,795
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-17,652
|
-32,313
|
-24,034
|
-25,308
|
-25,618
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-21,908
|
-36,506
|
25,939
|
1,705
|
-70,759
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12,803
|
34,735
|
-25,144
|
-15,426
|
-3,367
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
48,178
|
35,375
|
70,110
|
44,965
|
29,539
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
35,375
|
70,110
|
44,965
|
29,539
|
26,172
|