TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
219,862
|
165,558
|
177,854
|
173,755
|
182,446
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
150,144
|
113,467
|
114,743
|
103,273
|
115,320
|
1. Tiền
|
85,144
|
78,467
|
94,743
|
83,273
|
105,320
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
65,000
|
35,000
|
20,000
|
20,000
|
10,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
41,100
|
16,100
|
24,100
|
37,100
|
32,100
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
12,515
|
16,192
|
16,976
|
8,094
|
14,264
|
1. Phải thu khách hàng
|
14,408
|
16,581
|
17,654
|
10,706
|
15,571
|
2. Trả trước cho người bán
|
670
|
1,921
|
1,811
|
143
|
840
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
588
|
641
|
462
|
592
|
621
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3,151
|
-2,951
|
-2,951
|
-3,346
|
-2,768
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13,708
|
16,891
|
18,942
|
18,603
|
18,776
|
1. Hàng tồn kho
|
13,708
|
16,891
|
18,942
|
19,464
|
19,637
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-861
|
-861
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,396
|
2,908
|
3,093
|
6,684
|
1,987
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,455
|
2,064
|
2,596
|
2,737
|
1,790
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
2,651
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
941
|
844
|
497
|
1,296
|
197
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
185,178
|
185,093
|
184,212
|
196,536
|
187,026
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
367
|
367
|
367
|
367
|
367
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,525
|
1,525
|
1,525
|
1,525
|
1,525
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-1,158
|
-1,158
|
-1,158
|
-1,158
|
-1,158
|
II. Tài sản cố định
|
173,543
|
173,793
|
172,520
|
186,541
|
180,135
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
172,611
|
172,932
|
171,432
|
184,929
|
178,277
|
- Nguyên giá
|
413,598
|
422,909
|
426,201
|
448,842
|
451,590
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-240,987
|
-249,977
|
-254,770
|
-263,913
|
-273,313
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
932
|
861
|
1,088
|
1,612
|
1,859
|
- Nguyên giá
|
4,791
|
4,791
|
5,095
|
5,753
|
6,065
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,859
|
-3,931
|
-4,007
|
-4,141
|
-4,206
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3,674
|
2,906
|
2,806
|
2,740
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
3,674
|
2,906
|
2,806
|
2,740
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
405,040
|
350,652
|
362,066
|
370,291
|
369,472
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
139,220
|
101,555
|
103,014
|
124,650
|
100,957
|
I. Nợ ngắn hạn
|
126,320
|
89,663
|
92,130
|
114,774
|
92,089
|
1. Vay và nợ ngắn
|
4,032
|
4,032
|
4,032
|
4,032
|
4,032
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
32,670
|
29,829
|
36,922
|
70,850
|
47,103
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,794
|
2,743
|
2,805
|
2,868
|
3,144
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
75,730
|
10,866
|
12,112
|
10,746
|
19,847
|
6. Phải trả người lao động
|
6,632
|
11,880
|
14,903
|
11,768
|
5,739
|
7. Chi phí phải trả
|
2,191
|
3,138
|
4,931
|
4,465
|
6,356
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,324
|
17,241
|
7,398
|
2,174
|
3,979
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
12,900
|
11,892
|
10,884
|
9,876
|
8,868
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
12,900
|
11,892
|
10,884
|
9,876
|
8,868
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
265,820
|
249,096
|
259,052
|
245,641
|
268,515
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
265,820
|
249,096
|
259,052
|
245,641
|
268,515
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
93,600
|
93,600
|
93,600
|
93,600
|
93,600
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
87,014
|
99,279
|
99,279
|
99,279
|
99,279
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
85,206
|
56,218
|
66,173
|
52,762
|
75,636
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
948
|
9,935
|
9,028
|
7,871
|
1,889
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
405,040
|
350,652
|
362,066
|
370,291
|
369,472
|