単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 467,526 454,523 390,346 468,755 529,806
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 518 666 8 0
Doanh thu thuần 467,526 454,005 389,680 468,748 529,806
Giá vốn hàng bán 318,335 310,173 260,971 304,989 331,923
Lợi nhuận gộp 149,190 143,833 128,709 163,759 197,884
Doanh thu hoạt động tài chính 875 1,262 1,132 1,953 4,337
Chi phí tài chính 2,310 2,232 1,654 1,413 1,397
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,310 2,232 1,654 1,413 1,397
Chi phí bán hàng 66,499 60,255 55,955 64,102 90,664
Chi phí quản lý doanh nghiệp 38,297 39,173 40,304 51,202 56,023
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 42,960 43,434 31,927 48,994 54,137
Thu nhập khác 249 1,420 162 855 1,173
Chi phí khác 3,505 802 172 642 559
Lợi nhuận khác -3,256 618 -10 213 613
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 39,704 44,052 31,917 49,207 54,750
Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,326 8,191 6,018 9,977 11,091
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 7,326 8,191 6,018 9,977 11,091
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 32,378 35,861 25,899 39,230 43,659
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 32,378 35,861 25,899 39,230 43,659
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)