Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
467,526
|
454,523
|
390,346
|
468,755
|
529,806
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
518
|
666
|
8
|
0
|
Doanh thu thuần
|
467,526
|
454,005
|
389,680
|
468,748
|
529,806
|
Giá vốn hàng bán
|
318,335
|
310,173
|
260,971
|
304,989
|
331,923
|
Lợi nhuận gộp
|
149,190
|
143,833
|
128,709
|
163,759
|
197,884
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
875
|
1,262
|
1,132
|
1,953
|
4,337
|
Chi phí tài chính
|
2,310
|
2,232
|
1,654
|
1,413
|
1,397
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,310
|
2,232
|
1,654
|
1,413
|
1,397
|
Chi phí bán hàng
|
66,499
|
60,255
|
55,955
|
64,102
|
90,664
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
38,297
|
39,173
|
40,304
|
51,202
|
56,023
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
42,960
|
43,434
|
31,927
|
48,994
|
54,137
|
Thu nhập khác
|
249
|
1,420
|
162
|
855
|
1,173
|
Chi phí khác
|
3,505
|
802
|
172
|
642
|
559
|
Lợi nhuận khác
|
-3,256
|
618
|
-10
|
213
|
613
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
39,704
|
44,052
|
31,917
|
49,207
|
54,750
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,326
|
8,191
|
6,018
|
9,977
|
11,091
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,326
|
8,191
|
6,018
|
9,977
|
11,091
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
32,378
|
35,861
|
25,899
|
39,230
|
43,659
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
32,378
|
35,861
|
25,899
|
39,230
|
43,659
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|