I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
18,823
|
12,445
|
-1,045
|
29,898
|
23,063
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6,953
|
4,547
|
9,733
|
8,888
|
9,160
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9,062
|
4,869
|
9,277
|
9,454
|
9,455
|
- Các khoản dự phòng
|
-561
|
0
|
1,257
|
-578
|
-109
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,878
|
-660
|
-1,139
|
-217
|
-426
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
331
|
337
|
339
|
230
|
240
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
25,775
|
16,991
|
8,688
|
38,786
|
32,223
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-3,626
|
-437
|
6,087
|
-3,096
|
-5,558
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,054
|
-1,951
|
-456
|
2,585
|
-9,462
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-56,945
|
14,262
|
1,757
|
-8,149
|
-13,417
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-609
|
-532
|
-141
|
947
|
-295
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-379
|
-337
|
-307
|
-261
|
-240
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,906
|
-3,751
|
-2,503
|
|
-5,908
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3
|
23
|
25
|
55
|
3
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,673
|
-930
|
-1,182
|
-6,038
|
-3,360
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-45,413
|
23,338
|
11,969
|
24,829
|
-6,013
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,548
|
-3,505
|
-6,080
|
-17,319
|
-2,372
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-25,100
|
-8,000
|
-13,000
|
|
-15,112
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
50,100
|
0
|
0
|
10,000
|
8,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,124
|
660
|
602
|
555
|
602
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
15,577
|
-10,845
|
-18,478
|
-6,764
|
-8,882
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,008
|
-1,008
|
-1,008
|
-1,008
|
-1,008
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,832
|
-10,210
|
-3,953
|
-10
|
-12,649
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6,840
|
-11,218
|
-4,960
|
-1,018
|
-13,657
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-36,676
|
1,275
|
-11,470
|
17,047
|
-28,552
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
150,144
|
113,467
|
114,743
|
98,273
|
115,320
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
113,467
|
114,743
|
103,273
|
115,320
|
86,768
|