Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
257,929
|
135,399
|
|
3,202
|
3,203
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
257,929
|
135,399
|
|
3,202
|
3,203
|
Giá vốn hàng bán
|
214,564
|
105,805
|
|
2,271
|
2,687
|
Lợi nhuận gộp
|
43,364
|
29,594
|
0
|
931
|
517
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,719
|
2,167
|
1,346
|
2,091
|
3,562
|
Chi phí tài chính
|
14,576
|
9,365
|
21,032
|
-2,639
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,511
|
4,048
|
0
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
16,483
|
13,999
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,123
|
9,157
|
1,986
|
300
|
217
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-98
|
-761
|
-21,672
|
5,362
|
3,861
|
Thu nhập khác
|
3,631
|
1,509
|
|
1,404
|
0
|
Chi phí khác
|
74
|
5,764
|
16,406
|
1
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
3,557
|
-4,255
|
-16,406
|
1,403
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,458
|
-5,016
|
-38,078
|
6,765
|
3,861
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,371
|
691
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
201
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,371
|
892
|
|
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,088
|
-5,908
|
-38,078
|
6,765
|
3,861
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
611
|
39
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
477
|
-5,946
|
-38,078
|
6,765
|
3,861
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|