I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
816,287
|
754,369
|
1,363,669
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-754,970
|
-812,430
|
-1,018,530
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-24,372
|
-19,314
|
-232,925
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-14,270
|
-11,282
|
-16,968
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
-12,340
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
57,301
|
77,662
|
52,884
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-46,118
|
-50,242
|
-40,424
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
33,857
|
-61,238
|
95,365
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,224
|
-590
|
-63,311
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
507
|
0
|
1,951
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-34,808
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
4,000
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
111
|
0
|
2,361
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,606
|
-35,398
|
-54,998
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
4,389
|
11,648
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
-11,613
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,323,753
|
1,228,246
|
1,021,003
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,349,683
|
-1,143,055
|
-1,046,539
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-14,999
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-21,541
|
85,227
|
-40,534
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9,709
|
-11,409
|
-168
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,359
|
14,105
|
25,772
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
37
|
-743
|
-1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14,105
|
1,954
|
25,604
|