Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
612,087
|
753,300
|
821,129
|
692,691
|
570,632
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
994
|
0
|
|
3,385
|
1,133
|
Doanh thu thuần
|
611,093
|
753,300
|
821,129
|
689,306
|
569,499
|
Giá vốn hàng bán
|
535,360
|
652,473
|
730,304
|
596,036
|
493,885
|
Lợi nhuận gộp
|
75,733
|
100,827
|
90,825
|
93,270
|
75,614
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,052
|
4,443
|
5,326
|
12,055
|
9,240
|
Chi phí tài chính
|
11,289
|
10,086
|
9,816
|
11,748
|
12,963
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,817
|
9,198
|
7,864
|
8,297
|
10,556
|
Chi phí bán hàng
|
31,772
|
30,223
|
40,479
|
43,078
|
29,174
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,189
|
15,826
|
16,033
|
16,440
|
16,299
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
21,535
|
49,135
|
29,822
|
34,059
|
26,418
|
Thu nhập khác
|
1,286
|
1,940
|
737
|
587
|
1,106
|
Chi phí khác
|
559
|
914
|
372
|
494
|
647
|
Lợi nhuận khác
|
727
|
1,026
|
365
|
92
|
459
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
22,263
|
50,161
|
30,188
|
34,152
|
26,877
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,477
|
3,091
|
1,750
|
2,162
|
2,123
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-77
|
31
|
-26
|
50
|
23
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,400
|
3,121
|
1,723
|
2,212
|
2,145
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
20,862
|
47,040
|
28,464
|
31,939
|
24,732
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
20,862
|
47,040
|
28,464
|
31,939
|
24,732
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|