I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,199
|
-4
|
1,596
|
2,266
|
-1,136
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-4,469
|
-1,614
|
-1,136
|
-4,375
|
-1,739
|
- Khấu hao TSCĐ
|
522
|
530
|
534
|
549
|
488
|
- Các khoản dự phòng
|
-2,430
|
-65
|
1,292
|
-1,094
|
-423
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
4
|
-11
|
-8
|
12
|
-13
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,564
|
-2,068
|
-2,954
|
-3,842
|
-1,791
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-2,270
|
-1,618
|
460
|
-2,109
|
-2,874
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
5,845
|
-13,621
|
-5,447
|
7,088
|
-4,425
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-119
|
-97
|
-250
|
-75
|
-664
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-96
|
4,421
|
1,792
|
-5,311
|
1,644
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
410
|
-2,077
|
-855
|
-1,574
|
963
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
141
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,415
|
|
0
|
0
|
-1,075
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
-165
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,355
|
-12,851
|
-4,300
|
-1,980
|
-6,597
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-90
|
|
-170
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-3,000
|
-13,000
|
-50,400
|
-13,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-3,000
|
20,240
|
0
|
41,500
|
57,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-1,300
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,327
|
2,420
|
2,927
|
957
|
1,730
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,763
|
18,361
|
-10,243
|
-7,943
|
45,730
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-393
|
343
|
-8
|
-93
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-393
|
343
|
-8
|
-93
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
199
|
5,853
|
-14,552
|
-10,016
|
39,133
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
24,407
|
24,607
|
30,465
|
15,904
|
5,895
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
4
|
-9
|
7
|
7
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
24,607
|
30,465
|
15,904
|
5,895
|
45,034
|