I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-3,332
|
375
|
-459
|
-4,489
|
5,742
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
13,490
|
13,647
|
12,715
|
11,960
|
5,936
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8,875
|
8,931
|
8,357
|
8,327
|
8,292
|
- Các khoản dự phòng
|
-200
|
400
|
0
|
0
|
-6,000
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-32
|
48
|
0
|
-55
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-356
|
-837
|
-232
|
-632
|
-84
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
5,204
|
5,104
|
4,589
|
4,320
|
3,728
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10,158
|
14,022
|
12,256
|
7,471
|
11,677
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3,350
|
-9,644
|
1,031
|
12,401
|
-32,462
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
52
|
-89
|
28
|
-723
|
-918
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,479
|
-2,337
|
-2,020
|
22,738
|
31,343
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,471
|
-3,235
|
1,450
|
-4,813
|
1,364
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4,887
|
-5,090
|
-4,950
|
-4,453
|
-4,006
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-8
|
0
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
20
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
-10
|
-46
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,624
|
-6,381
|
7,806
|
32,573
|
6,999
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,292
|
-8,511
|
-7,137
|
-7,052
|
-3,099
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10,000
|
4,000
|
0
|
-10,000
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
421
|
717
|
217
|
378
|
94
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-13,871
|
-3,794
|
-6,920
|
-16,674
|
-3,005
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3,915
|
-3,915
|
-3,915
|
-3,915
|
-4,885
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,025
|
0
|
0
|
0
|
-7,466
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,940
|
-3,915
|
-3,915
|
-3,915
|
-12,351
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6,188
|
-14,090
|
-3,029
|
11,984
|
-8,357
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
54,699
|
48,544
|
34,406
|
31,376
|
41,415
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
32
|
-48
|
0
|
55
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
48,544
|
34,406
|
31,376
|
43,415
|
33,058
|