単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 267,735 191,835 190,205 188,606 189,364
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 516 0 0
Doanh thu thuần 267,735 191,835 189,689 188,606 189,364
Giá vốn hàng bán 225,008 151,122 151,581 155,280 145,407
Lợi nhuận gộp 42,726 40,714 38,108 33,326 43,957
Doanh thu hoạt động tài chính 3,723 2,263 3,903 5,648 5,141
Chi phí tài chính 5,777 2,708 3,214 6,354 5,086
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,771 1,383 933 1,325 1,137
Chi phí bán hàng 17,115 14,015 15,690 13,292 17,411
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,121 14,920 11,254 7,573 14,128
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 14,437 11,333 11,852 11,755 12,474
Thu nhập khác 220 675 99 2 640
Chi phí khác 760 105 131 127 460
Lợi nhuận khác -539 570 -33 -125 180
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 13,897 11,902 11,820 11,630 12,654
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,974 1,754 2,224 2,408 2,555
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,976 1,754 2,224 2,408 2,555
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 10,922 10,149 9,596 9,222 10,099
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 10,922 10,149 9,596 9,222 10,099
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)