単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,871,021 2,732,664 2,634,657 2,681,178 2,626,087
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,193 3,214 36,282 24,639 20,484
1. Tiền 4,193 3,214 36,282 24,639 20,484
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,772,642 1,845,937 1,712,752 1,791,720 1,748,899
1. Phải thu khách hàng 1,006,533 1,149,772 1,000,383 1,061,879 1,038,126
2. Trả trước cho người bán 746,538 659,494 677,858 627,030 637,699
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 19,571 38,602 36,442 104,743 19,767
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -1,931 -1,931 -1,931 -34,920
IV. Tổng hàng tồn kho 992,058 812,483 818,346 811,583 806,018
1. Hàng tồn kho 992,058 812,483 818,346 811,583 806,018
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 102,128 71,031 67,276 53,236 50,687
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,343 1,121 1,086 695 523
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 100,785 69,910 66,191 52,541 50,164
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,656,130 1,509,525 1,457,353 1,316,080 1,297,143
I. Các khoản phải thu dài hạn 83,056 66,881 63,610 63,320 63,320
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 83,056 66,881 63,610 63,320 63,320
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,464,399 1,299,376 1,256,596 1,082,353 1,057,928
1. Tài sản cố định hữu hình 1,213,937 1,068,798 1,043,995 901,070 880,072
- Nguyên giá 1,540,087 1,400,596 1,395,261 1,253,138 1,253,396
- Giá trị hao mòn lũy kế -326,150 -331,798 -351,266 -352,068 -373,324
2. Tài sản cố định thuê tài chính 246,296 226,830 209,268 178,367 174,940
- Nguyên giá 282,408 265,376 249,467 208,333 208,333
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,111 -38,546 -40,198 -29,967 -33,393
3. Tài sản cố định vô hình 4,166 3,749 3,333 2,916 2,916
- Nguyên giá 11,300 11,300 11,300 11,300 11,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,134 -7,550 -7,967 -8,384 -8,384
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 6,685 6,685 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 6,685 6,685 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 37,667 26,089 16,215 31,456 26,685
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,310 26,089 16,215 31,456 26,685
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 16,357 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 2,657 33 32 31 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,527,151 4,242,189 4,092,010 3,997,258 3,923,230
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,652,062 3,363,775 3,230,458 3,218,076 3,244,015
I. Nợ ngắn hạn 2,033,689 1,670,973 1,562,626 1,712,785 1,942,340
1. Vay và nợ ngắn 1,373,667 1,094,815 1,090,360 1,167,371 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 426,487 378,347 267,603 232,277 443,225
4. Người mua trả tiền trước 55,205 48,626 83,972 100,175 117,590
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,528 18,398 18,395 18,403 18,386
6. Phải trả người lao động 0 0 4,022 0 0
7. Chi phí phải trả 7,691 83,360 79,401 175,537 229,001
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 160,028 47,344 18,789 18,938 26,533
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,618,372 1,692,802 1,667,832 1,505,291 1,301,675
1. Phải trả dài hạn người bán 772,645 555,254 491,156 504,221 301,721
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 410 410 410 410 410
4. Vay và nợ dài hạn 834,705 1,136,055 1,175,183 1,000,640 999,543
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 10,613 1,083 1,083 21 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 875,089 878,414 861,552 779,182 679,215
I. Vốn chủ sở hữu 875,089 878,414 861,552 779,182 679,215
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 800,000 800,000 800,000 800,000 800,203
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 74,767 78,325 61,463 -20,907 -120,972
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 83 83 83 83 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 323 89 89 89 -15
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,527,151 4,242,189 4,092,010 3,997,258 3,923,230