Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2,274
|
191
|
235
|
0
|
7
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
2,274
|
191
|
235
|
0
|
7
|
Giá vốn hàng bán
|
3,367
|
327
|
1,207
|
0
|
2
|
Lợi nhuận gộp
|
-1,093
|
-136
|
-972
|
0
|
5
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
28
|
83
|
31
|
68
|
76
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
35
|
26
|
24
|
0
|
15
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
333
|
1,338
|
338
|
159
|
167
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,434
|
-1,417
|
-1,303
|
-91
|
-101
|
Thu nhập khác
|
331
|
989
|
65
|
4
|
58
|
Chi phí khác
|
56
|
889
|
114
|
105
|
114
|
Lợi nhuận khác
|
275
|
100
|
-49
|
-100
|
-57
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,159
|
-1,317
|
-1,351
|
-191
|
-157
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,159
|
-1,317
|
-1,351
|
-191
|
-157
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,159
|
-1,317
|
-1,351
|
-191
|
-157
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|