TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,931,225
|
1,983,970
|
1,990,988
|
1,999,738
|
2,075,851
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
196,534
|
316,427
|
319,774
|
206,946
|
237,235
|
1. Tiền
|
74,284
|
87,917
|
62,235
|
63,380
|
73,224
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
122,250
|
228,510
|
257,539
|
143,567
|
164,011
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,287,837
|
1,205,399
|
1,291,716
|
1,366,352
|
1,458,490
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
105,428
|
112,913
|
110,211
|
125,498
|
92,251
|
1. Phải thu khách hàng
|
42,006
|
46,443
|
54,946
|
71,303
|
31,219
|
2. Trả trước cho người bán
|
9,103
|
11,902
|
9,357
|
6,949
|
7,191
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
65,378
|
63,602
|
52,613
|
56,291
|
62,948
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,060
|
-9,034
|
-6,705
|
-9,045
|
-9,107
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
211,708
|
212,912
|
164,925
|
185,558
|
176,498
|
1. Hàng tồn kho
|
220,376
|
220,735
|
170,841
|
194,208
|
181,869
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-8,668
|
-7,823
|
-5,916
|
-8,650
|
-5,370
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
129,719
|
136,320
|
104,361
|
115,384
|
111,377
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
10,544
|
799
|
952
|
1,578
|
4,296
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
30,628
|
31,645
|
31,946
|
32,722
|
33,123
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
88,547
|
103,876
|
71,463
|
81,084
|
73,958
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,310,334
|
2,358,708
|
2,270,897
|
2,292,134
|
2,288,522
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,499
|
3,554
|
3,532
|
3,563
|
3,614
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
3,499
|
3,554
|
3,532
|
3,563
|
3,614
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,395,269
|
1,392,322
|
1,380,199
|
1,411,737
|
1,423,217
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,394,058
|
1,391,126
|
1,379,059
|
1,410,653
|
1,422,189
|
- Nguyên giá
|
2,364,153
|
2,405,645
|
2,417,785
|
2,473,298
|
2,513,670
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-970,095
|
-1,014,519
|
-1,038,726
|
-1,062,644
|
-1,091,481
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,211
|
1,196
|
1,140
|
1,084
|
1,028
|
- Nguyên giá
|
3,116
|
3,173
|
3,175
|
3,189
|
3,194
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,905
|
-1,977
|
-2,035
|
-2,105
|
-2,166
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
145,331
|
142,965
|
139,741
|
137,894
|
134,680
|
- Nguyên giá
|
225,304
|
226,129
|
226,129
|
227,484
|
227,484
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-79,973
|
-83,164
|
-86,388
|
-89,590
|
-92,804
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
179,162
|
225,162
|
130,668
|
153,878
|
155,878
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
127,734
|
127,734
|
127,734
|
127,734
|
127,734
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-18,872
|
-18,872
|
-18,866
|
-18,856
|
-18,856
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
419,433
|
419,177
|
398,709
|
394,077
|
389,085
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
413,146
|
412,890
|
392,127
|
390,372
|
389,085
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
6,286
|
6,286
|
6,582
|
3,705
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4,241,559
|
4,342,678
|
4,261,885
|
4,291,872
|
4,364,372
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,222,124
|
1,227,905
|
1,206,120
|
1,171,961
|
1,289,192
|
I. Nợ ngắn hạn
|
267,820
|
241,767
|
243,093
|
201,539
|
318,414
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
13,555
|
9,257
|
5,344
|
15,363
|
9,064
|
4. Người mua trả tiền trước
|
10,922
|
10,645
|
5,615
|
5,359
|
16,107
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,003
|
2,597
|
4,111
|
7,451
|
724
|
6. Phải trả người lao động
|
45,545
|
64,916
|
107,939
|
50,267
|
52,060
|
7. Chi phí phải trả
|
1,093
|
1,896
|
683
|
1,623
|
891
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
72,643
|
39,121
|
18,325
|
18,947
|
149,585
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
954,305
|
986,138
|
963,028
|
970,422
|
970,778
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
200
|
184
|
184
|
184
|
184
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
6,626
|
6,626
|
6,626
|
0
|
7,750
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3,019,435
|
3,114,773
|
3,055,764
|
3,119,911
|
3,075,180
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,019,724
|
3,115,063
|
3,060,647
|
3,124,794
|
3,080,046
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
434,430
|
434,430
|
868,859
|
868,859
|
868,859
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
201,470
|
201,470
|
201,470
|
201,470
|
201,470
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
75,139
|
97,673
|
100,964
|
120,794
|
129,048
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,244,706
|
1,244,706
|
810,277
|
810,277
|
873,730
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
403,954
|
441,078
|
372,885
|
388,260
|
266,940
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-289
|
-289
|
-4,883
|
-4,883
|
-4,866
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
53,119
|
46,721
|
38,704
|
42,757
|
35,333
|
2. Nguồn kinh phí
|
-289
|
-289
|
-4,883
|
-4,883
|
-4,866
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
660,025
|
695,706
|
706,193
|
735,134
|
739,999
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4,241,559
|
4,342,678
|
4,261,885
|
4,291,872
|
4,364,372
|