TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
28,175
|
29,949
|
32,333
|
27,150
|
28,123
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
11,139
|
14,042
|
14,488
|
12,262
|
14,548
|
1. Tiền
|
8,117
|
11,042
|
8,462
|
9,158
|
8,548
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,022
|
3,000
|
6,026
|
3,103
|
6,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
15,851
|
15,195
|
16,643
|
13,870
|
12,356
|
1. Phải thu khách hàng
|
7,905
|
8,412
|
11,373
|
7,743
|
4,151
|
2. Trả trước cho người bán
|
5,165
|
4,871
|
4,790
|
4,047
|
601
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,457
|
3,352
|
1,872
|
2,905
|
8,369
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-676
|
-1,441
|
-1,392
|
-825
|
-764
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,132
|
712
|
1,120
|
938
|
800
|
1. Hàng tồn kho
|
1,132
|
712
|
1,120
|
938
|
800
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
54
|
0
|
81
|
81
|
419
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
202
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
54
|
0
|
81
|
81
|
217
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
8,286
|
8,350
|
6,511
|
6,470
|
7,981
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
24
|
24
|
24
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
24
|
24
|
24
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6,541
|
7,499
|
5,355
|
4,487
|
3,686
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6,488
|
7,447
|
5,355
|
4,487
|
3,686
|
- Nguyên giá
|
16,214
|
15,108
|
13,536
|
13,536
|
13,100
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,726
|
-7,661
|
-8,181
|
-9,049
|
-9,415
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
52
|
52
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
52
|
52
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,721
|
827
|
1,133
|
1,984
|
2,058
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,721
|
827
|
1,133
|
1,984
|
2,058
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
36,461
|
38,299
|
38,844
|
33,621
|
36,104
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
18,397
|
18,191
|
18,406
|
12,949
|
16,518
|
I. Nợ ngắn hạn
|
18,397
|
18,191
|
18,406
|
12,949
|
16,518
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
2,555
|
2,356
|
4,112
|
2,040
|
6,265
|
4. Người mua trả tiền trước
|
106
|
102
|
101
|
3
|
298
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,074
|
959
|
1,359
|
780
|
290
|
6. Phải trả người lao động
|
4,766
|
5,611
|
6,232
|
5,568
|
5,016
|
7. Chi phí phải trả
|
1,414
|
775
|
472
|
671
|
88
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
7,911
|
7,822
|
5,186
|
3,257
|
3,689
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
18,064
|
20,109
|
20,438
|
20,671
|
19,586
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
17,903
|
19,329
|
19,658
|
19,891
|
19,586
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
15,582
|
15,582
|
15,582
|
15,582
|
15,582
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
802
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
310
|
494
|
0
|
1,112
|
1,432
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,010
|
3,252
|
3,274
|
3,197
|
2,572
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
161
|
780
|
780
|
780
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
571
|
566
|
944
|
631
|
871
|
2. Nguồn kinh phí
|
71
|
780
|
780
|
780
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
90
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
36,461
|
38,299
|
38,844
|
33,621
|
36,104
|