I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
333,892
|
306,238
|
220,652
|
100,931
|
237,686
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-294,480
|
-256,497
|
-171,624
|
-76,622
|
-245,594
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-17,289
|
-17,735
|
-18,646
|
-7,673
|
-6,697
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,945
|
-1,490
|
-1,307
|
-3,213
|
-2,443
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2,918
|
-3,095
|
-3,668
|
-1,478
|
-1,772
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,659
|
4,684
|
3,477
|
1,332
|
38,274
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-15,153
|
-14,792
|
-16,369
|
-9,055
|
-45,750
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,765
|
17,313
|
12,515
|
4,223
|
-26,295
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15,266
|
-2,058
|
-1,725
|
|
-1,158
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
220
|
175
|
101
|
280
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4,500
|
-27,248
|
-13,400
|
-76,600
|
-3,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
4,500
|
18,303
|
1,500
|
85,109
|
28,000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
371
|
727
|
306
|
2,964
|
7,400
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-14,675
|
-10,101
|
-13,218
|
11,753
|
31,242
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
10,000
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
131,985
|
95,031
|
82,833
|
23,330
|
6,982
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-119,545
|
-99,269
|
-78,900
|
-41,065
|
-12,862
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,064
|
-2,791
|
-3,065
|
-6,798
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
6,375
|
-7,029
|
868
|
-14,533
|
-5,880
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,535
|
183
|
166
|
1,443
|
-934
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14,355
|
11,589
|
11,773
|
6,356
|
7,800
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11,819
|
11,773
|
11,938
|
7,800
|
6,866
|