単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 59,480 65,921 65,770 63,785 69,930
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,736 8,929 10,530 11,541 8,951
1. Tiền 4,736 8,929 10,530 11,541 8,951
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,218 0 0 2,218 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,280 27,954 30,516 24,207 30,663
1. Phải thu khách hàng 20,872 18,985 20,241 17,494 21,313
2. Trả trước cho người bán 2,411 3,860 3,805 3,046 2,992
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,100 3,994 5,354 5,162 5,637
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,103 -1,103 -1,103 -1,496 -1,496
IV. Tổng hàng tồn kho 26,225 29,022 24,712 25,806 30,294
1. Hàng tồn kho 26,227 29,025 24,714 25,808 30,297
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3 -3 -3 -3 -3
V. Tài sản ngắn hạn khác 21 16 13 14 22
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21 16 13 14 22
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 6,502 6,160 6,039 5,740 5,446
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 10 10
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 10 10
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 6,425 6,111 5,805 5,528 5,255
1. Tài sản cố định hữu hình 6,425 6,111 5,805 5,528 5,255
- Nguyên giá 26,995 26,995 26,995 26,995 26,995
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,570 -20,884 -21,190 -21,467 -21,740
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 77 49 235 202 181
1. Chi phí trả trước dài hạn 77 49 235 202 181
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 65,982 72,082 71,810 69,525 75,376
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 50,926 57,016 59,668 57,751 63,585
I. Nợ ngắn hạn 50,926 57,016 59,668 57,751 63,585
1. Vay và nợ ngắn 43,964 43,945 45,722 45,298 43,975
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 2,680 4,283 3,482 3,249 7,705
4. Người mua trả tiền trước 1,887 7,425 4,232 4,069 5,859
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 356 207 632 453 269
6. Phải trả người lao động 912 390 1,385 714 1,552
7. Chi phí phải trả 0 0 1,564 140 415
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 852 493 2,379 3,556 3,538
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 15,056 15,066 12,142 11,774 11,791
I. Vốn chủ sở hữu 15,056 15,066 12,142 11,774 11,791
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 12,000 12,000 12,000 12,000 12,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,526 1,526 1,526 1,526 1,526
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,530 1,540 -1,384 -1,751 -1,735
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 274 273 272 270 270
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 65,982 72,082 71,810 69,525 75,376