Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
85,908
|
35,317
|
336,147
|
522,718
|
107,367
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
85,908
|
35,316
|
336,147
|
522,718
|
107,367
|
Giá vốn hàng bán
|
56,398
|
20,590
|
258,731
|
450,638
|
85,989
|
Lợi nhuận gộp
|
29,510
|
14,726
|
77,416
|
72,080
|
21,378
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,258
|
8,755
|
1,210
|
39,713
|
10,020
|
Chi phí tài chính
|
225
|
430
|
4,562
|
2,840
|
-815
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
199
|
911
|
1,104
|
1,819
|
194
|
Chi phí bán hàng
|
12,330
|
4,825
|
11,083
|
18,076
|
8,079
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,170
|
13,343
|
21,481
|
43,460
|
15,846
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,042
|
5,848
|
40,706
|
45,460
|
8,287
|
Thu nhập khác
|
16
|
0
|
140
|
824
|
164
|
Chi phí khác
|
115
|
81
|
43
|
987
|
145
|
Lợi nhuận khác
|
-99
|
-81
|
97
|
-164
|
19
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-1
|
965
|
-793
|
-1,957
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,943
|
5,767
|
40,803
|
45,296
|
8,306
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,547
|
725
|
5,733
|
1,483
|
1,478
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
14
|
14
|
14
|
3,096
|
-515
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,560
|
739
|
5,747
|
4,579
|
963
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,383
|
5,028
|
35,056
|
40,717
|
7,343
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-209
|
790
|
5,191
|
1,274
|
109
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,592
|
4,238
|
29,865
|
39,442
|
7,234
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|