I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
999,940
|
1,190,964
|
1,477,917
|
1,367,953
|
1,302,174
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-826,138
|
-861,387
|
-948,130
|
-1,015,522
|
-827,516
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-255,089
|
-342,588
|
-408,823
|
-467,465
|
-328,222
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-103
|
0
|
|
-12,221
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5,750
|
-13,983
|
-18,466
|
|
-20,156
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,913,025
|
4,150,980
|
4,149,091
|
3,517,158
|
2,700,986
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-2,849,426
|
-4,067,038
|
-4,143,261
|
-3,547,682
|
-2,692,433
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-23,540
|
56,948
|
108,328
|
-157,778
|
134,833
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17,797
|
-27,892
|
-28,322
|
-19,191
|
-11,963
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
486
|
0
|
390
|
|
102
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,031
|
-3,290
|
-53,884
|
-35,165
|
-98,844
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5,508
|
220
|
8,651
|
50,422
|
15,250
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
553
|
899
|
1,816
|
4,243
|
2,432
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-13,280
|
-30,063
|
-71,349
|
308
|
-93,022
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
10,328
|
0
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-10,328
|
0
|
|
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-681
|
-10,843
|
-863
|
-35
|
-41,621
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-681
|
-10,843
|
-863
|
-35
|
-41,621
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-37,501
|
16,042
|
36,117
|
-157,505
|
190
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
106,119
|
68,752
|
166,741
|
215,794
|
57,694
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
134
|
-17
|
-2
|
-87
|
-11
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
68,752
|
84,777
|
202,855
|
58,203
|
57,872
|