Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
181,101
|
250,370
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
181,101
|
250,370
|
Giá vốn hàng bán
|
168,378
|
238,294
|
Lợi nhuận gộp
|
12,723
|
12,076
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
199
|
223
|
Chi phí tài chính
|
248
|
259
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
245
|
259
|
Chi phí bán hàng
|
10,533
|
9,644
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,888
|
6,872
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
254
|
-4,475
|
Thu nhập khác
|
983
|
5,734
|
Chi phí khác
|
516
|
729
|
Lợi nhuận khác
|
467
|
5,005
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
721
|
529
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
144
|
106
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
144
|
106
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
577
|
424
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
577
|
424
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|