I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
20,676
|
32,295
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-14,239
|
-6,076
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,072
|
-3,249
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-416
|
-1,440
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
900
|
56,835
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-19,105
|
-10,762
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-14,257
|
67,602
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-304
|
-64,116
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
-50,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
18
|
10
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-287
|
-114,105
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-9,078
|
-9,078
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9,078
|
-9,078
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-23,621
|
-55,581
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
44,334
|
76,628
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20,713
|
21,046
|