単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,279,329 2,454,762 2,719,677 2,699,921 2,442,910
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 303,549 146,327 418,893 477,749 227,444
1. Tiền 292,765 146,327 418,893 477,749 227,444
2. Các khoản tương đương tiền 10,784 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 67,099 67,176 67,176 67,176 47,176
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 995,532 1,039,487 996,165 976,787 914,247
1. Phải thu khách hàng 467,617 549,355 543,282 459,868 372,243
2. Trả trước cho người bán 289,055 318,357 319,917 313,642 338,525
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 247,063 177,322 137,886 176,354 175,978
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -38,557 -37,257 -37,257 -5,999 -5,999
IV. Tổng hàng tồn kho 810,516 1,107,855 1,124,353 1,044,799 1,154,989
1. Hàng tồn kho 810,516 1,107,855 1,124,353 1,044,799 1,154,989
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 102,632 93,918 113,090 133,411 99,055
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,862 6,597 7,455 5,349 7,579
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 80,364 68,543 89,352 111,820 76,241
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 16,406 18,778 16,282 16,242 15,235
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,323,143 1,981,068 1,973,131 2,008,663 1,948,163
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,125 1,224 1,224 1,247 1,327
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,125 1,224 1,224 1,247 1,327
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,349,723 1,339,579 1,329,189 1,318,940 1,306,391
1. Tài sản cố định hữu hình 1,318,336 1,308,194 1,297,804 1,287,555 1,275,006
- Nguyên giá 1,604,185 1,604,590 1,604,641 1,604,641 1,604,641
- Giá trị hao mòn lũy kế -285,848 -296,396 -306,838 -317,087 -329,636
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 31,387 31,385 31,385 31,385 31,385
- Nguyên giá 32,035 32,035 32,035 32,035 32,035
- Giá trị hao mòn lũy kế -648 -650 -650 -650 -650
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 198,301 197,189 195,803 194,417 193,031
- Nguyên giá 220,850 221,125 221,125 221,125 221,125
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,548 -23,936 -25,322 -26,708 -28,094
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 9,061 9,061 9,061 9,061 8,573
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,061 9,061 9,061 9,061 8,573
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 18,113 40,209 39,479 29,299 35,059
1. Chi phí trả trước dài hạn 17,986 39,944 39,324 29,057 34,867
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 127 265 155 242 192
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,602,471 4,435,830 4,692,809 4,708,584 4,391,073
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,512,867 3,340,752 3,618,911 3,619,132 3,288,206
I. Nợ ngắn hạn 2,275,001 2,186,075 2,405,861 2,487,500 2,145,961
1. Vay và nợ ngắn 331,112 436,588 335,245 451,948 273,245
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 732,347 730,748 682,393 800,898 623,722
4. Người mua trả tiền trước 936,917 734,790 1,094,735 934,964 1,002,521
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,426 11,083 24,820 53,186 11,582
6. Phải trả người lao động 7,015 5,445 5,399 6,951 7,519
7. Chi phí phải trả 14,062 14,597 15,295 13,903 9,925
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 244,024 252,268 247,416 223,183 215,484
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 1,910 1,910
II. Nợ dài hạn 1,237,866 1,154,677 1,213,049 1,131,632 1,142,245
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 486,435 477,591 535,964 545,547 579,078
4. Vay và nợ dài hạn 751,430 677,085 677,085 586,085 563,166
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,089,604 1,095,078 1,073,898 1,089,452 1,102,867
I. Vốn chủ sở hữu 1,092,089 1,098,163 1,076,952 1,094,243 1,107,976
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,017,566 1,017,566 1,037,451 1,037,451 1,037,451
2. Thặng dư vốn cổ phần 942 942 942 942 942
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 17,197 18,306 18,306 18,306 18,306
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 36,364 41,328 20,253 37,544 51,277
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác -2,485 -3,085 -3,054 -4,791 -5,109
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 98 556 556 556 52
2. Nguồn kinh phí -2,485 -3,085 -3,054 -4,791 -5,109
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 20,021 20,021 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,602,471 4,435,830 4,692,809 4,708,584 4,391,073