I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-38,663
|
-388
|
-16,929
|
105,029
|
8,863
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9,551
|
-5,047
|
4,365
|
1,967
|
6,022
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,118
|
6,899
|
6,754
|
6,722
|
8,058
|
- Các khoản dự phòng
|
|
2,104
|
0
|
2,391
|
-2,691
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
2,075
|
-2,075
|
6,042
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-805
|
-19,181
|
-2,438
|
-14,189
|
-119
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
3,238
|
3,056
|
2,123
|
1,001
|
774
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-29,113
|
-5,435
|
-12,565
|
106,996
|
14,885
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
38,645
|
-57,922
|
-36,490
|
-63,097
|
57,445
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-45,802
|
-87,650
|
23,569
|
2,137
|
-8,163
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-90,983
|
62,568
|
6,348
|
-109,424
|
-100,667
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
717
|
2,297
|
-3,736
|
6,852
|
-8,963
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,432
|
-6,120
|
-21,277
|
9,910
|
-6,223
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9,593
|
-1,190
|
-5,324
|
-3,349
|
-12,524
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
11,403
|
11,403
|
-22,786
|
22,786
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,839
|
-1,950
|
-1,472
|
-1,391
|
-1,380
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-132,996
|
-83,999
|
-73,732
|
-28,581
|
-65,591
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11,909
|
-6,742
|
-3,210
|
-38
|
-97
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
986
|
0
|
354
|
44
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-15,300
|
-3,750
|
-70,000
|
-55,100
|
-50,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
120,000
|
461,565
|
5,000
|
288,000
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
-25,000
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,644
|
19,478
|
2,729
|
14,098
|
1,810
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
94,435
|
471,537
|
-65,481
|
222,314
|
-48,244
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
10,000
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
120,362
|
29,857
|
169,859
|
-48,616
|
345,785
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-575,371
|
5,064
|
-206,124
|
-12,644
|
-257,683
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-12
|
-139
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-445,020
|
34,782
|
-36,265
|
-61,260
|
88,102
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-483,581
|
422,320
|
-175,478
|
132,472
|
-25,734
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
779,065
|
295,483
|
718,007
|
542,325
|
564,805
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
203
|
-203
|
8
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
295,483
|
718,007
|
542,325
|
674,805
|
539,072
|